skintight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skintight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skintight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skintight.

Từ điển Anh Việt

  • skintight

    /'skintait/

    * danh từ

    sát da (quần áo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skintight

    so tight as to cling to the skin

    skintight jeans

    Synonyms: skin-tight