skin flap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skin flap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skin flap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skin flap.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
skin flap
* kỹ thuật
y học:
vạt da (ghép)
Từ liên quan
- skin
- skink
- skint
- skinny
- skinful
- skinned
- skinner
- skintle
- skin pop
- skincare
- skinhead
- skinless
- skinning
- skin care
- skin cell
- skin coat
- skin film
- skin flap
- skin mill
- skin over
- skin pack
- skin rash
- skin test
- skin-deep
- skin-dive
- skin-game
- skin-hard
- skinflint
- skinheads
- skintight
- skin color
- skin cream
- skin depth
- skin flick
- skin graft
- skin patch
- skin tumor
- skin-bound
- skin-diver
- skin-dried
- skin-flick
- skin-graft
- skin-tight
- skinnerian
- skinniness
- skinny-dip
- skin cancer
- skin colour
- skin diving
- skin doctor