skin depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skin depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skin depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skin depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • skin depth

    * kỹ thuật

    điện:

    bề dày bao vỏ

    toán & tin:

    độ sâu của lớp bề mặt (lớp ngoài)

    điện lạnh:

    độ sâu lớp mặt

    vật lý:

    độ sâu lớp mặt ngoài