exanthematic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exanthematic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exanthematic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exanthematic.
Từ điển Anh Việt
exanthematic
xem exanthema
exanthematic
xem exanthema
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.