exanthematic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exanthematic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exanthematic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exanthematic.

Từ điển Anh Việt

  • exanthematic

    xem exanthema