exarate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exarate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exarate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exarate.

Từ điển Anh Việt

  • exarate

    * tính từ

    thuộc con nhộng có cánh, chân cử động được

    đào xới