exaugural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exaugural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exaugural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exaugural.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exaugural

    occurring at or marking the close of a term of office

    an exaugural message

    Antonyms: inaugural

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).