exacta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exacta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exacta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exacta.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exacta

    a bet that you can pick the first and second finishers in the right order

    Synonyms: perfecta

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).