examen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
examen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm examen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của examen.
Từ điển Anh Việt
examen
/eg'zeimen/
* danh từ
(như) examination
sự nghiên cứu có phê phán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
examen
a detailed inspection of your conscience (as done daily by Jesuits)
Synonyms: examination
a critical study (as of a writer's work)