exaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exaction.
Từ điển Anh Việt
exaction
/ig'zækʃn /
* danh từ
sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi
sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...)
sưu cao thuế nặng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exaction
* kinh tế
đòi hỏi quá đáng
sách nhiễu
sự bóp nặn
sự bóp nặn (tiền của...)
sự đòi hỏi
sự đòi hỏi quá đáng
sự sách nhiễu
sự tống tiền
sưu cao thuế nặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exaction
act of demanding or levying by force or authority
exaction of tribute
exaction of various dues and fees