exanimo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exanimo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exanimo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exanimo.

Từ điển Anh Việt

  • exanimo

    * tính từ

    thực lòng; thành tâm