exilic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exilic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exilic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exilic.

Từ điển Anh Việt

  • exilic

    xem exile

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exilic

    of or relating to a period of exile (especially the exile of the Jews known as the Babylonian Captivity)