outmoded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outmoded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outmoded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outmoded.

Từ điển Anh Việt

  • outmoded

    /'aut'moudid/

    * tính từ

    không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outmoded

    Similar:

    outmode: make unfashionable, outdated, or obsolete

    Modern ways of cooking have outmoded the hearth

    antique: out of fashion

    a suit of rather antique appearance

    demode (or outmoded) attire

    outmoded ideas

    Synonyms: demode, ex, old-fashioned, old-hat, passe, passee