outmode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outmode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outmode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outmode.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outmode
make unfashionable, outdated, or obsolete
Modern ways of cooking have outmoded the hearth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).