exmoor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exmoor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exmoor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exmoor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exmoor

    horned sheep of Devon; valued for mutton

    stocky breed of pony with a fawn-colored nose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).