exeat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exeat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exeat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exeat.

Từ điển Anh Việt

  • exeat

    /'eksiæt/

    * danh từ

    giấy phép cho ra ngoài một lúc (ở trường học)