exec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exec.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exec
Similar:
white house: the chief executive department of the United States government
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- exec
- execute
- execrate
- executed
- executer
- executor
- execrable
- execrably
- execrator
- executant
- executing
- execution
- executive
- executory
- executrix
- execration
- execrative
- execratory
- executable
- executress
- executioner
- executorial
- executrices
- execute mode
- execute time
- executorship
- execrableness
- executability
- execute cycle
- execute phase
- execution lag
- executive car
- executor deed
- executor sale
- execute a deed
- execute a plan
- execute signal
- executed trust
- execution sale
- execution time
- execution unit
- executive chef
- executive head
- executive room
- executor trust
- executory deed
- executory sale
- executable (an)
- executable code
- executable file