exec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exec.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exec

    Similar:

    white house: the chief executive department of the United States government

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).