white house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
white house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm white house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của white house.
Từ điển Anh Việt
white house
/'wait'haus/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trắng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
white house
* kinh tế
tòa nhà trắng, chính phủ Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
white house
the chief executive department of the United States government
Synonyms: EXEC
the government building that serves as the residence and office of the President of the United States
Từ liên quan
- white
- whited
- whiten
- whites
- whitey
- whitecap
- whitecup
- whitefly
- whitened
- whitener
- whiteout
- white ant
- white ash
- white elm
- white fir
- white fox
- white hot
- white leg
- white lie
- white man
- white oak
- white oil
- white out
- white pox
- white rat
- white rot
- white sea
- white tai
- white tie
- white yam
- white-hot
- white-out
- white-tie
- whitebait
- whiteface
- whitefish
- whitehall
- whitehead
- whitelash
- whiteness
- whitening
- whiteruss
- whitetail
- whitewash
- whitewood
- white bead
- white bean
- white bear
- white beer
- white book