executability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
executability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executability.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
executability
capability of being executed
the job is executable for two million dollars
this contract is not executable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).