executant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executant.

Từ điển Anh Việt

  • executant

    /ig'zekjutənt/

    * danh từ

    người biểu diễn (nhạc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • executant

    a performer (usually of musical works)