executrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
executrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executrix.
Từ điển Anh Việt
executrix
/ig'zekjutriks/
* danh từ, số nhiều executrices
(pháp lý) người thi hành di chúc (nữ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
executrix
* kinh tế
người (nữ giới) thi hành di chúc
người nữ thi hành di chúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
executrix
a woman executor