executorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executorial.

Từ điển Anh Việt

  • executorial

    /ig,zekju'tɔ:riəl/ (executory) /ig'zekjutəri/

    * tính từ

    (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành

    (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị