execrator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
execrator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execrator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execrator.
Từ điển Anh Việt
execrator
xem execrate
execrator
xem execrate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.