executor deed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executor deed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executor deed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executor deed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • executor deed

    * kinh tế

    văn bản phải thực hiện