eu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eu
Similar:
europium: a bivalent and trivalent metallic element of the rare earth group
Synonyms: atomic number 63
european union: an international organization of European countries formed after World War II to reduce trade barriers and increase cooperation among its members
he tried to take Britain into the Europen Union
Synonyms: European Community, EC, European Economic Community, EEC, Common Market, Europe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- eu
- eu-
- eua
- euc
- euro
- euler
- eurus
- eusol
- euchre
- eucjis
- euclid
- eudora
- eugamy
- eugene
- eulogy
- eumops
- eunuch
- eupion
- eupnea
- eureka
- eurite
- europa
- europe
- eucarya
- eudemon
- euderma
- eugamic
- eugenia
- eugenic
- eugenol
- euglena
- eugonic
- eulogia
- eumeces
- eumenes
- eupepsy
- euphony
- euphory
- euploid
- eupneic
- eupnoea
- eurasia
- euritic
- euro-ad
- euronet
- europan
- europol
- eurosis
- euryale
- eusitia