euro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
euro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euro.
Từ điển Anh Việt
euro
* danh từ
số nhiều euros
loài canguru lớn da đỏ xám (ở úc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
euro
the basic monetary unit of most members of the European Union (introduced in 1999); in 2002 twelve European nations (Germany, France, Belgium, Luxembourg, the Netherlands, Italy, Spain, Portugal, Ireland, Greece, Austria, Finland) adopted the euro as their basic unit of money and abandoned their traditional currencies
Từ liên quan
- euro
- europa
- europe
- euro-ad
- euronet
- europan
- europol
- eurosis
- euro yen
- eurobond
- eurocrat
- euronote
- european
- europium
- europort
- eurostat
- eurotium
- euro bank
- euro card
- euro mark
- euro note
- euro port
- euromoney
- euro clear
- euro franc
- euro money
- euro radio
- euro world
- euro-co-op
- eurobabble
- eurocheque
- eurocredit
- eurodollar
- euroequity
- europatent
- eurotiales
- eurovision
- euro credit
- euro merger
- eurocapital
- eurocentric
- eurodeposit
- eurodollars
- euroguilder
- europeanise
- europeanism
- europeanize
- euro capital
- euro guilder
- euro-markets