european nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

european nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm european giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của european.

Từ điển Anh Việt

  • european

    /,juərə'pi:ən/

    * tính từ

    (thuộc) Châu âu; ở Châu âu, tại Châu âu; lan khắp Châu âu

    a european reputation: tiếng tăm lan khắp Châu âu

    * danh từ

    người Châu âu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • european

    a native or inhabitant of Europe

    of or relating to or characteristic of Europe or the people of Europe

    European Community