european fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
european fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm european fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của european fund.
Từ điển Anh Việt
European Fund
(Econ) Quỹ Châu Âu.
+ HIỆP ƯỚC TIỀN TỆ CHÂU ÂU được hội đồng OEEC thông qua vào năm 1955, cho phép quỹ Châu Âu giúp tài trợ thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN tạm thời phát sinh từ quyết định của các nước thành viên làm cho đồng tiền của mình có khả năng chuyển đổi với đồng Đôla.
Từ liên quan
- european
- europeanise
- europeanism
- europeanize
- european ash
- european box
- european elk
- european elm
- european hop
- european bean
- european fund
- european hare
- european plan
- european sole
- european toad
- european beech
- european bream
- european elder
- european grape
- european larch
- european perch
- european smelt
- european swift
- european union
- european cuckoo
- european curlew
- european magpie
- european market
- european nation
- european option
- european rabbit
- european roller
- european russia
- european shrike
- europeanisation
- europeanization
- european bittern
- european catfish
- european country
- european creeper
- european lemming
- european lobster
- european sanicle
- european wildcat
- european barberry
- european chestnut
- european dewberry
- european dogtooth
- european flatfish
- european hornbeam