european country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

european country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm european country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của european country.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • european country

    any one of the countries occupying the European continent

    Synonyms: European nation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).