eurocrat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eurocrat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eurocrat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eurocrat.
Từ điển Anh Việt
eurocrat
* danh từ
viên chức của cơ quan điều hành Cộng đồng Âu châu