europium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

europium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm europium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của europium.

Từ điển Anh Việt

  • europium

    /ju:'roupiəm/

    * danh từ

    (hoá học) Europi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • europium

    a bivalent and trivalent metallic element of the rare earth group

    Synonyms: Eu, atomic number 63