euro bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
euro bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm euro bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của euro bank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
euro bank
* kinh tế
Ngân hàng châu Âu
Từ liên quan
- euro
- europa
- europe
- euro-ad
- euronet
- europan
- europol
- eurosis
- euro yen
- eurobond
- eurocrat
- euronote
- european
- europium
- europort
- eurostat
- eurotium
- euro bank
- euro card
- euro mark
- euro note
- euro port
- euromoney
- euro clear
- euro franc
- euro money
- euro radio
- euro world
- euro-co-op
- eurobabble
- eurocheque
- eurocredit
- eurodollar
- euroequity
- europatent
- eurotiales
- eurovision
- euro credit
- euro merger
- eurocapital
- eurocentric
- eurodeposit
- eurodollars
- euroguilder
- europeanise
- europeanism
- europeanize
- euro capital
- euro guilder
- euro-markets