europe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

europe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm europe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của europe.

Từ điển Anh Việt

  • europe

    * danh từ

    (địa lý) châu Âu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • europe

    the 2nd smallest continent (actually a vast peninsula of Eurasia); the British use `Europe' to refer to all of the continent except the British Isles

    the nations of the European continent collectively

    the Marshall Plan helped Europe recover from World War II

    Similar:

    european union: an international organization of European countries formed after World War II to reduce trade barriers and increase cooperation among its members

    he tried to take Britain into the Europen Union

    Synonyms: EU, European Community, EC, European Economic Community, EEC, Common Market