european economic community nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
european economic community nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm european economic community giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của european economic community.
Từ điển Anh Việt
European Economic Community
(Econ) Cộng đồng Kinh tế Châu Âu.
+ Cộng đồng Kinh tế Châu Âu được cínhthwcs thành lập ngày 25-3-1957 theo hiệp ước Rome do chính phủ các nước Bỉ, Hà Lan, Cộng hoà liên bang Đức, Italia, Lucxămbua. Hiệp ước này đưa lại sự phát triển tự do liên minh thuế quan, loại bỏ mọi rào cản đối với sự vận động tự do của VỐN, LAO ĐỘNG và DỊCH VỤ và hình thành các chính sách vận tải và nông nghiệp giữa các nước thành viên.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
european economic community
Similar:
european union: an international organization of European countries formed after World War II to reduce trade barriers and increase cooperation among its members
he tried to take Britain into the Europen Union
Synonyms: EU, European Community, EC, EEC, Common Market, Europe
Từ liên quan
- european
- europeanise
- europeanism
- europeanize
- european ash
- european box
- european elk
- european elm
- european hop
- european bean
- european fund
- european hare
- european plan
- european sole
- european toad
- european beech
- european bream
- european elder
- european grape
- european larch
- european perch
- european smelt
- european swift
- european union
- european cuckoo
- european curlew
- european magpie
- european market
- european nation
- european option
- european rabbit
- european roller
- european russia
- european shrike
- europeanisation
- europeanization
- european bittern
- european catfish
- european country
- european creeper
- european lemming
- european lobster
- european sanicle
- european wildcat
- european barberry
- european chestnut
- european dewberry
- european dogtooth
- european flatfish
- european hornbeam