common market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
common market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common market.
Từ điển Anh Việt
Common market
(Econ) Thị trường chung.
+ Một khu vực thương kết hợp một số nước, trong đó tất cả đều có thể mua bán theo những điều kiện ngang nhau. Xem EUROPEAN COMMON MARKET.
common market
* danh từ
Khối thị trường chung Âu châu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
common market
Similar:
european union: an international organization of European countries formed after World War II to reduce trade barriers and increase cooperation among its members
he tried to take Britain into the Europen Union
Synonyms: EU, European Community, EC, European Economic Community, EEC, Europe
Từ liên quan
- common
- commons
- commondo
- commoner
- commoney
- commonly
- common ax
- commonage
- commoness
- commonish
- common axe
- common bit
- common box
- common bus
- common dab
- common eel
- common era
- common fig
- common hop
- common ivy
- common key
- common law
- common lim
- common man
- common oak
- common pea
- common use
- common-law
- commonable
- commonalty
- commonness
- commonweal
- common acne
- common area
- common base
- common bean
- common beet
- common bond
- common clay
- common cold
- common fate
- common fund
- common good
- common hops
- common iron
- common item
- common land
- common lime
- common lisp
- common lynx