common market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

common market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common market.

Từ điển Anh Việt

  • Common market

    (Econ) Thị trường chung.

    + Một khu vực thương kết hợp một số nước, trong đó tất cả đều có thể mua bán theo những điều kiện ngang nhau. Xem EUROPEAN COMMON MARKET.

  • common market

    * danh từ

    Khối thị trường chung Âu châu

Từ điển Anh Anh - Wordnet