common era nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

common era nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common era giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common era.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • common era

    Similar:

    christian era: the time period beginning with the supposed year of Christ's birth

    ce: of the period coinciding with the Christian era; preferred by some writers who are not Christians

    in 200 CE

    Synonyms: C.E.

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).