ce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ce.

Từ điển Anh Việt

  • ce

    * (viết tắt)

    Giáo hội Anh quốc (Church of England)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ce

    of the period coinciding with the Christian era; preferred by some writers who are not Christians

    in 200 CE

    Synonyms: C.E., Common Era

    Similar:

    cerium: a ductile grey metallic element of the lanthanide series; used in lighter flints; the most abundant of the rare-earth group

    Synonyms: atomic number 58