cet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cet.
Từ điển Anh Việt
cet
* (viết tắt)
Giờ Trung Âu (Central European Time)
Từ liên quan
- cet
- cetus
- cetane
- cetacea
- cetchup
- cetonia
- cetacean
- cetaceum
- cetacian
- ceterach
- cetraria
- cetaceous
- cetrimide
- ceti...(c)
- cetoniidae
- cetorhinus
- cetyl ether
- cetane index
- cetorhinidae
- cetane number
- cetane-number
- cetane-rating
- cetene number
- cetyl alcohol
- cetonia aurata
- cetacean mammal
- ceteris paribus
- ceteris-paribus
- cetylpyridinium
- cetorhinus maximus
- cetraria islandica
- ceterach officinarum
- cetane number improver
- cetane rating or number
- ceteris paribus assumption
- cetim (centre technique des industries mechaniques)