cetane rating or number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cetane rating or number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cetane rating or number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cetane rating or number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cetane rating or number

    * kỹ thuật

    ô tô:

    chỉ số xêtan