ceti...(c) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceti...(c) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceti...(c) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceti...(c).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ceti...(c)

    * kỹ thuật

    điện:

    tiền tố bằng 10-2