cetacian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cetacian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cetacian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cetacian.

Từ điển Anh Việt

  • cetacian

    /si'teiʃjən/

    * tính từ

    (động vật học) (thuộc) bộ cá voi

    * danh từ

    (động vật học) loài cá voi