cetaceum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cetaceum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cetaceum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cetaceum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cetaceum

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dầu sáp cá voi