ceteris paribus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceteris paribus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceteris paribus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceteris paribus.
Từ điển Anh Việt
Ceteris paribus
(Econ) Điều kiện khác giữ nguyên
+ Một cụm thuật ngữ la tinh nghĩa là mọi thứ khác không đổi. Phân tích kinh tế thường tiến hành bằng cách xem xét ảnh hưởng của một vài biến độc lập trong khi đó các yếu tố khác không đổi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ceteris paribus
all other things being equal