ceteris paribus assumption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceteris paribus assumption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceteris paribus assumption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceteris paribus assumption.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ceteris paribus assumption
* kinh tế
giả thiết các yếu tố khác không thay đổi