cetrimide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cetrimide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cetrimide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cetrimide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cetrimide

    * kỹ thuật

    y học:

    một chất sát trùng được sử dụng để làm sạch mặt ngoài da và vết thương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cetrimide

    a cationic detergent that is a powerful disinfectant