cecal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cecal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cecal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cecal.
Từ điển Anh Việt
cecal
* tính từ
thuộc ruột tịt, ruột bịt, manh tràng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cecal
* kỹ thuật
y học:
thuộc manh tràng, thuộc ruột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cecal
of or like a cecum
Synonyms: caecal