ceiba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceiba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceiba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceiba.

Từ điển Anh Việt

  • ceiba

    /'si:bə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây bông gòn

    bông gòn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ceiba

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    gỗ sây ba

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ceiba

    tropical American trees with palmately compound leaves and showy bell-shaped flowers

    Synonyms: genus Ceiba