celt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

celt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celt.

Từ điển Anh Việt

  • celt

    /kelt/ (Kelt) /kelt/

    * danh từ

    người Xen-tơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • celt

    a member of a European people who once occupied Britain and Spain and Gaul prior to Roman times

    Synonyms: Kelt