kelt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kelt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kelt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kelt.
Từ điển Anh Việt
kelt
/kelt/
* danh từ
(xem) Celt
cá hồi sau khi đẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kelt
* kinh tế
cá hồi sau khi đẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kelt
Similar:
celt: a member of a European people who once occupied Britain and Spain and Gaul prior to Roman times