kelter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kelter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kelter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kelter.

Từ điển Anh Việt

  • kelter

    * danh từ

    xem kilter

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kelter

    Similar:

    kilter: in working order

    out of kilter

    in good kilter