kilter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kilter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kilter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kilter.

Từ điển Anh Việt

  • kilter

    /'kiltə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thứ tự, trật tự

    out of kilter: không có thứ tự

    in kilter: có thứ tự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kilter

    in working order

    out of kilter

    in good kilter

    Synonyms: kelter